Mã lỗi máy giặt Hitachi là thông tin vô cùng quan trọng giúp người dùng nhanh chóng xác định nguyên nhân sự cố và tìm cách khắc phục phù hợp. Việc hiểu rõ các mã lỗi không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian sửa chữa mà còn hạn chế những rủi ro không đáng có trong quá trình sử dụng. Nếu bạn đang gặp tình trạng máy giặt Hitachi không hoạt động như bình thường hoặc hiển thị các ký hiệu lạ, hãy đọc ngay bài viết dưới đây để biết chính xác từng mã lỗi, nguyên nhân và cách xử lý hiệu quả tại nhà.
Mục lục
- 1 Bảng mã lỗi máy giặt Hitachi – Nguyên nhân và cách xử lý hiệu quả
- 1.1 Nhóm lỗi cấp – xả nước
- 1.2 Nhóm lỗi liên quan đến cửa máy giặt
- 1.3 Nhóm lỗi cân bằng và rung lắc
- 1.4 Nhóm lỗi liên quan đến phin lọc và bộ lọc cặn
- 1.5 Nhóm lỗi động cơ và các bộ phận liên quan
- 1.6 Nhóm lỗi hệ thống điều khiển và tín hiệu
- 1.7 Nhóm lỗi bơm, quạt, quạt làm mát
- 1.8 Nhóm lỗi nhiệt độ và cảm biến nhiệt
- 1.9 Nhóm lỗi khác
- 2 Hướng dẫn kiểm tra và tự khắc phục lỗi máy giặt Hitachi tại nhà
Bảng mã lỗi máy giặt Hitachi – Nguyên nhân và cách xử lý hiệu quả
Trong quá trình sử dụng máy giặt Hitachi, người dùng có thể gặp phải nhiều tình huống lỗi kỹ thuật khiến thiết bị hoạt động không ổn định. Việc hiểu rõ các mã lỗi máy giặt Hitachi sẽ giúp bạn nhanh chóng xác định được nguyên nhân, từ đó có hướng xử lý chính xác, tiết kiệm thời gian và chi phí sửa chữa. Dưới đây là bảng mã lỗi chi tiết kèm theo nguyên nhân và cách khắc phục tương ứng:
Nhóm lỗi cấp – xả nước
Mã lỗi | Tên lỗi | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
Lỗi C1 / Lỗi C01 | Cấp nước bất thường | – Nguồn nước yếu, không ổn định- Ống nước bị khóa, gấp khúc- Van cấp nước hỏng hoặc dây tín hiệu từ bo mạch bị đứt | – Kiểm tra lại nguồn nước và van cấp- Lắp bơm tăng áp nếu cần- Kiểm tra dây tín hiệu, thay nếu đứt |
Lỗi C2 / Lỗi C02 | Không xả nước | – Ống xả bị gập, tắc- Lưới lọc cặn bị nghẹt | – Làm sạch lưới lọc- Kiểm tra và thay ống xả nếu hỏng |
Nhóm lỗi liên quan đến cửa máy giặt
Mã lỗi | Tên lỗi | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
Lỗi C3 / Lỗi C03 | Nắp mở bất thường | – Công tắc cửa bị hư- Dây điện từ bo mạch đến công tắc cửa lỏng hoặc đứt | – Đóng chặt cửa- Thay công tắc hoặc dây điện nếu cần |
Lỗi C8 | Không khóa cửa | – Công tắc cửa bị lỗi | – Kiểm tra, thay thế công tắc cửa mới |
Lỗi C9 | Không mở được cửa | – Khóa trẻ em đang bật- Công tắc cửa hỏng | – Tắt khóa trẻ em- Thay công tắc cửa nếu cần |
Nhóm lỗi cân bằng và rung lắc
Mã lỗi | Tên lỗi | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
Lỗi C4 / Lỗi C04 | Lỗi cân bằng máy | – Đặt máy không phẳng- Quần áo dồn về một phía | – Dàn đều quần áo- Kê lại máy cho cân bằng |
Lỗi C14 | Lỗi cảm biến rung | – Máy đặt gần thiết bị khác- Bề mặt không phẳng | – Đặt máy nơi bằng phẳng- Không để vật khác lên trên |
Lỗi F14 / Lỗi F15 | Lỗi cảm biến rung | – Lỗi phần cứng hoặc môi trường sử dụng không ổn định | – Kiểm tra lại vị trí đặt máy- Liên hệ trung tâm bảo hành nếu lỗi phần cứng |
Nhóm lỗi liên quan đến phin lọc và bộ lọc cặn
Mã lỗi | Tên lỗi | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
Lỗi C16 | Lỗi phin lọc | – Tháo ra vệ sinh nhưng chưa lắp lại | – Gắn lại đúng vị trí |
Lỗi C17 | Phin lọc bị tắc | – Cặn bẩn tích tụ lâu ngày | – Làm sạch phin lọc định kỳ |
Lỗi C6 / Lỗi C06 | Lỗi bộ lọc khô | – Cảm biến độ ẩm báo sai- Lỗi phần cứng | – Kiểm tra, vệ sinh bộ lọc- Gọi bảo hành nếu vẫn không khắc phục được |
Nhóm lỗi động cơ và các bộ phận liên quan
Mã lỗi | Tên lỗi | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
Lỗi C19 | Máy giặt quá tải | – Cho quá nhiều quần áo | – Giảm bớt lượng đồ giặt |
Lỗi C20 | Điện áp động cơ không ổn định | – Nguồn điện yếu hoặc dao động | – Dùng ổn áp- Liên hệ thợ sửa nếu cần |
Lỗi C21 | Lỗi động cơ chính | – Động cơ hỏng hoặc bo mạch không cấp tín hiệu | – Cần kiểm tra chuyên sâu, liên hệ kỹ thuật viên |
Lỗi F2 | Lỗi Triac động cơ | – Triac hỏng hoặc điều khiển tín hiệu lỗi | – Thay thế linh kiện |
Lỗi F25 | Động cơ bị khóa | – Trục quay hoặc ổ trục bị kẹt | – Kiểm tra cơ học, tra dầu hoặc thay trục nếu hỏng |
Nhóm lỗi hệ thống điều khiển và tín hiệu
Mã lỗi | Tên lỗi | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
Lỗi C5 / Lỗi C05 | Dùng máy bất thường | – Cài đặt sai chương trình- Lỗi hệ thống | – Reset máy giặt hoặc rút nguồn chờ 5 phút |
Lỗi C7 / Lỗi C97 / Lỗi C98 | Lỗi giao tiếp máy | – Lỗi giữa bo mạch chính và các cảm biến | – Liên hệ kỹ thuật viên để kiểm tra |
Lỗi CC | Chất giặt tẩy kém | – Sử dụng sai loại bột giặt | – Thay bằng loại chuyên dụng cho máy giặt |
Lỗi Fb / Lỗi Fc | Lỗi bảng điều khiển | – Bo mạch điều khiển hỏng | – Sửa hoặc thay bo mạch mới |
Lỗi EE | Lỗi bo mạch tổng | – Lỗi nghiêm trọng trên bo mạch | – Liên hệ bảo hành hoặc kỹ thuật viên có chuyên môn |
Nhóm lỗi bơm, quạt, quạt làm mát
Mã lỗi | Tên lỗi | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
Lỗi CP | Bơm nước không hoạt động | – Bơm bị nghẹt, cháy | – Vệ sinh hoặc thay bơm |
Lỗi FP | Bơm thoát nước lỗi | – Cánh bơm kẹt do dị vật | – Gỡ dị vật, vệ sinh bơm |
Lỗi F10 | Lỗi bơm thoát nước | – Giống mã FP, có thể do lỗi điều khiển | – Kiểm tra tín hiệu từ bo mạch đến bơm |
Lỗi F17 | Lỗi bộ phận bơm | – Hỏng motor bơm hoặc dây dẫn | – Thay mới motor nếu cần |
Lỗi F19 | Quạt làm mát bị khóa | – Kẹt trục, bám bụi hoặc lỗi mạch điều khiển | – Vệ sinh, tra dầu hoặc thay quạt |
Nhóm lỗi nhiệt độ và cảm biến nhiệt
Mã lỗi | Tên lỗi | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
Lỗi F3 / Lỗi F03 | Điện trở quá nóng | – Lỗi cảm biến hoặc tụ điện- Đoản mạch | – Kiểm tra tụ và cảm biến |
Lỗi F4 / Lỗi F04 | Thermistor fan lỗi | – Lỗi cảm biến nhiệt ở quạt | – Thay cảm biến mới |
Lỗi F5 / Lỗi F05 | Cảm biến nhiệt lỗi | – Cảm biến nhiệt độ nước hỏng | – Thay cảm biến |
Lỗi F6 / Lỗi F06 | Động cơ thoát lỗi | – Motor thoát hỏng | – Thay motor hoặc bảng điều khiển |
Lỗi F7 | Heater lỗi | – Điện trở sấy nước hỏng | – Thay mới điện trở |
Lỗi F8 | Clutch lỗi | – Ly hợp bị mòn, kẹt | – Thay mới clutch |
Lỗi F29 | Nhiệt độ IPM tăng đột biến | – IC công suất nóng bất thường | – Kiểm tra, thay IC nếu cần |
Nhóm lỗi khác
Mã lỗi | Tên lỗi | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
Lỗi F0 / F1 / Lỗi F01 | Lỗi cảm biến mực nước | – Cảm biến mực nước hỏng hoặc dây dẫn bị đứt | – Kiểm tra, thay cảm biến |
Lỗi F12 | Không lên nguồn | – Lỗi nguồn điện hoặc bo mạch chính | – Kiểm tra nguồn cấp- Gọi kỹ thuật nếu cần |
Lỗi FO | Lỗi phao nước | – Cảm biến phao bị hỏng | – Thay phao nước |
Lỗi FE | Mâm máy giặt bị khóa | – Dị vật mắc kẹt trong mâm | – Gỡ dị vật, vệ sinh mâm giặt |
Lỗi Fd | Lỗi Clutch | – Ly hợp lỗi tương tự mã F8 | – Thay mới |
Lỗi F16 | Lỗi Foam cảm biến | – Cảm biến bọt khí gặp vấn đề | – Làm sạch hoặc thay mới |
Việc nắm rõ bảng mã lỗi máy giặt Hitachi sẽ giúp bạn chủ động hơn trong quá trình sử dụng, bảo trì và sửa chữa thiết bị. Với những lỗi đơn giản, bạn hoàn toàn có thể tự xử lý tại nhà. Tuy nhiên, nếu gặp phải các mã lỗi phức tạp liên quan đến bo mạch hoặc động cơ, bạn nên liên hệ đơn vị sửa chữa uy tín để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Hướng dẫn kiểm tra và tự khắc phục lỗi máy giặt Hitachi tại nhà
Dựa vào bảng mã lỗi máy giặt Hitachi đã được cung cấp ở phần trên, bạn hoàn toàn có thể chủ động kiểm tra và xử lý một số sự cố đơn giản ngay tại nhà mà không cần gọi thợ kỹ thuật. Dưới đây là các bước hướng dẫn cụ thể:
Bước 1: Kiểm tra nguồn điện cấp vào máy giặt
Trước tiên, hãy đảm bảo rằng máy giặt đã được cấp điện đầy đủ. Kiểm tra ổ cắm, dây điện và phích cắm có bị lỏng, đứt hay không. Nếu máy không lên nguồn, hãy thử cắm sang ổ điện khác để xác định có phải do nguồn điện hay do máy. Trong một số trường hợp, việc mất nguồn khiến máy báo lỗi EE hoặc không hoạt động.
Bước 2: Kiểm tra áp lực và nguồn nước đầu vào
Nguồn nước yếu hoặc gián đoạn cũng là nguyên nhân phổ biến gây ra lỗi C1/C01 (lỗi cấp nước). Bạn nên mở van nước, kiểm tra áp lực dòng chảy có đủ mạnh không. Nếu dòng nước chảy yếu, hãy cân nhắc lắp thêm bơm tăng áp hoặc vệ sinh đầu lọc nước đầu vào của máy giặt.
Bước 3: Kiểm tra ống dẫn nước và van cấp nước
Tiếp theo, hãy kiểm tra kỹ đường ống cấp nước, dây áp lực và van điện từ xem có bị rò rỉ, tắc nghẽn hay bị chuột cắn đứt không. Nếu phát hiện dây bị hư, bạn có thể nối lại hoặc thay mới. Đừng quên kiểm tra cả lưới lọc của van cấp – một chi tiết nhỏ nhưng dễ bị nghẹt do cặn bẩn lâu ngày.
Bước 4: Kiểm tra vị trí lắp đặt máy giặt
Máy giặt đặt ở nơi ẩm thấp, bị hắt nước hoặc không bằng phẳng rất dễ dẫn đến các lỗi liên quan đến cân bằng (C4), rung lắc (C14) hoặc cảm biến rung (F14/F15). Hãy đảm bảo rằng máy được đặt ở nơi khô ráo, thoáng mát và trên bề mặt phẳng vững chắc. Tránh đặt sát tường hoặc gần các thiết bị sinh nhiệt khác.
Lưu ý: Nếu đã kiểm tra hết các bước trên mà máy vẫn báo lỗi, hoặc gặp phải các mã lỗi liên quan đến bo mạch, cảm biến hoặc động cơ (như F3, F21, EE,…), bạn nên liên hệ với trung tâm bảo hành hoặc kỹ thuật viên chuyên nghiệp để được hỗ trợ đúng cách, tránh làm máy hư hại nặng thêm.
Trên đây là tổng hợp đầy đủ các mã lỗi máy giặt Hitachi thường gặp cùng nguyên nhân và hướng dẫn cách khắc phục chi tiết. Hy vọng thông tin này sẽ giúp bạn dễ dàng xử lý những sự cố nhỏ mà không cần gọi thợ kỹ thuật. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần hỗ trợ chuyên sâu hơn, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua website baohanhhitachivietnam.net để được tư vấn và giải đáp nhanh chóng, chính xác nhất.